BẢNG XẾP HẠNG Hạng 3 Phần Lan

Bảng xếp hạng Hạng 3 Phần Lan mới nhất

Hạng Đội bóng 5 Trận gần nhất Trận Thắng Hòa Bại BT BB +/- Điểm

Bảng A

1 Gnistan

21 14 3 4 18 45
2 KaPa

19 13 4 2 30 43
3 JaPS

16 13 1 2 26 40
4 PK-35

16 12 3 1 23 39
5 JIPPO

16 11 1 4 31 34
6 MP Mikkeli

21 10 3 8 7 33
7 FC Lahti Akatemia

20 8 7 5 3 31
8 Lahden Reipas

17 8 4 5 9 28
9 Kultsu FC

20 8 3 9 3 27
10 PEPO

16 8 2 6 8 26
11 Sudet

21 7 5 9 -4 26
12 NJS Nurmijarvi

15 6 2 7 0 20
13 KuFu-98

16 5 4 7 5 19
14 PPJ

16 5 2 9 0 17
15 Atlantis Akatemia

14 4 5 5 -10 17
16 FC Kiffen

15 5 1 9 -14 16
17 MPS Helsinki

20 3 5 12 -21 14
18 Futura

16 4 2 10 -25 14
19 Mypa

14 4 1 9 -22 13
20 MiPK Mikkeli

15 3 3 9 -18 12
21 PeKa

17 3 3 11 -32 12
22 FC LaPa

16 1 1 14 -57 4
23 TiPS

16 0 1 15 -49 1

Bảng B

1 Honka

21 18 1 2 64 55
2 SalPa Salo

20 14 2 4 19 44
3 SJK Akatemia

16 12 3 1 29 39
4 BK 46

21 12 2 7 14 38
5 Ilves-Kissat

16 9 3 4 6 30
6 Grankulla IFK

16 7 4 5 -1 25
7 P-Iirot Rauma

15 8 0 7 4 24
8 Tampere Utd

16 7 3 6 3 24
9 MuSa Pori

19 6 5 8 -5 23
10 Viikingit

22 5 8 9 -8 23
11 HJS Akatemia

14 6 4 4 3 22
12 Espoo

18 6 3 9 0 21
13 EsPa Espoo

21 6 3 12 -34 21
14 Honka 2

16 6 2 8 -9 20
15 VJS

19 6 2 11 -12 20
16 FC Aland

19 4 6 9 -12 18
17 Ilves II

16 4 2 10 -16 14
18 Hameenlinna

16 4 1 11 -11 13
19 SexyPoxyt

15 3 3 9 -15 12
20 FC Kontu

22 2 5 15 -49 11
21 PIF Parainen

16 2 2 12 -27 8
22 TPV Tampere

15 1 3 11 -28 6
23 KaaPo Kaarina

20 1 2 17 -53 5
24 Ilves Tampere

0 0 0 0 0 0

Bảng C

1 AC Kajaani

22 14 3 5 60 45
2 YPA

21 10 3 8 8 33
3 OPS Oulu

14 9 2 3 19 29
4 OTP

15 9 2 4 11 29
5 PPT Pori

21 7 3 11 -3 24
6 GBK Kokkola

17 6 4 7 -3 22
7 TP-47 Tornio

16 6 3 7 2 21
8 GBK

16 4 7 5 -9 19
9 Narpes Kraft

16 4 4 8 -8 16
10 Kuopion Elo

16 4 4 8 -9 16
11 RoPS Rovaniemi II

15 4 3 8 -9 15
12 FC Komeetat

18 4 3 11 -27 15
13 Kajaanin Haka

16 3 4 9 -12 13
14 JS Hercules

16 2 3 11 -21 9
15 Santa Claus

21 2 2 17 -74 8
16 Lapuan Virkia

20 2 1 17 -79 7
17 JBK

16 1 3 12 -24 6
18 PS Kemi

15 1 1 13 -24 4
19 Jyvaskyla JK

4 3 1 0 6 10
20 HJK Klubi 04

4 3 1 0 6 10
21 KPV Kokkola

4 3 1 0 4 10
22 Atlantis

4 3 1 0 4 10
23 Jazz

4 2 0 2 1 6
24 OLS Oulu

3 1 1 1 3 4
25 KuPS Akatemia

3 1 0 2 -3 3
26 Vaajakoski

3 1 0 2 -3 3
27 VIFK Vaasa

3 0 2 1 -4 2
28 RoPS Rovaniemi

4 0 1 3 -3 1
29 EPS Espoo

2 0 0 2 -3 0
30 PK Keski Uusimaa

4 0 0 4 -8 0
  • BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
  • +/-:Hiệu số

Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 3 Phần Lan

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Phần Lan mới nhất hôm nay ngày 07/05/2024 được cập nhật liên tục theo thời gian thực, ngay sau khi trận đấu KẾT THÚC, thứ hạng các đội bóng CHÍNH XÁC nhất trong các website về bóng đá hiện nay.

 

Bảng xếp hạng Hạng 3 Phần Lan tại bongdaWap cập nhật đầy đủ với những thông tin: thứ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn thắng - bàn bại - hiệu số, điểm mỗi đội và hơn nữa đó là thể hiện các thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ...

 

BongdaWap.com cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Phần Lan nhất: BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin chính xác nhất.

 

  • - BXH Châu Á phục vụ cho quý vị quan tâm về tỷ lệ kèo bóng đá khi đưa đầy đủ thông tin về Thắng - Hòa - Bại cũng như thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo bóng Châu Á.

  • - BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê về số bàn thắng của các đội bóng và trung bình số bàn trên mỗi trận mà đội bóng ghi được.

  • - BXH Phạt góc cũng vô cùng thú vị với thống kê số lần phạt góc được hưởng và bị phạt với mỗi đội bóng.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 34 1 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Fulham 36 -4 44
14 Crystal Palace 35 -12 40
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16