BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast |
|
27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 |
2 | Wellington Phoenix |
|
27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 |
3 | Melb. Victory |
|
27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 |
4 | Sydney FC |
|
27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 |
5 | Macarthur FC |
|
27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 |
6 | Melbourne City |
|
27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 |
7 | WS Wanderers |
|
27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 |
8 | Adelaide Utd |
|
27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 |
9 | Brisbane Roar |
|
27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 |
10 | Newcastle Jets |
|
27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 |
11 | Western United |
|
27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 |
12 | Perth Glory |
|
27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia