LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CFR CLUJ
![](https://static.bongdawap2.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![CFR Cluj](https://static.bongdawap.com/team-logo/rumany/cfr-cluj.gif)
CFR Cluj
Kết quả trận đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | CFR Cluj | 5 - 1 | Farul Constanta | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
12/05/2024 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/05/2024 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 : 1 | 2-1 | |||
29/04/2024 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
26/04/2024 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
15/04/2024 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/04/2024 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj | 0 : 1/4 | 0-4 | |||
02/04/2024 | Corvinul Hunedoara | 4 - 0 | CFR Cluj | 1 1/2 : 0 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Sepsi OSK | 1 - 1 | CFR Cluj | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
17/03/2024 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/03/2024 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Farul Constanta | 1 - 1 | CFR Cluj | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/02/2024 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
24/02/2024 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội CFR Cluj
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Lithuania | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
6 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
7 | Tiền Đạo | Kosovo | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
9 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Rumany | 26 | |
11 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Rumany | 24 | |
23 | Thủ Môn | Rumany | 27 | |
25 | Hậu Vệ | Rumany | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Rumany | 27 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
30 | Tiền Đạo | Rumany | 27 | |
32 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
33 | Hậu Vệ | Croatia | 27 | |
34 | Thủ Môn | Rumany | 27 | |
37 | Tiền Vệ | Rumany | 27 | |
40 | Tiền Vệ | Croatia | 27 | |
44 | Hậu Vệ | Slovakia | 31 | |
45 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
47 | Hậu Vệ | Rumany | 27 | |
73 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
82 | Tiền Vệ | Rumany | 27 | |
93 | Tiền Vệ | Châu Âu | 27 | |
94 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
99 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |