LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JABLONEC
Jablonec
-
SVĐ: Chance Aréna(sức chứa: 6280)
Thành lập: 1945
HLV: J. Šilhavý
Kết quả trận đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2024 | Jablonec | 3 - 0 | Pardubice | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/05/2024 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Jablonec | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/05/2024 | Jablonec | 3 - 2 | MFk Karvina | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
28/04/2024 | Jablonec | 1 - 1 | Mlada Boleslav | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/04/2024 | Jablonec | 0 - 0 | Zlin | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/04/2024 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Jablonec | 2 - 3 | Banik Ostrava | 0 : 0 | 1-2 | |||
02/04/2024 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
30/03/2024 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/03/2024 | Jablonec | 1 - 2 | Vik.Plzen | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Slovacko | 0 - 1 | Jablonec | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
24/02/2024 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Jablonec | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Jablonec | 5 - 2 | C. Budejovice | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
12/02/2024 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec | 0 : 2 | 3-2 |
Lịch thi đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | 22:00 | C. Budejovice | vs | Jablonec | ||
25/05/2024 | 23:00 | Jablonec | vs | Zlin |
Danh sách cầu thủ đội Jablonec
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Spit | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
3 | Hubschman | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | Pernica | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | Kysela | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | Novak | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Rossi | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Crnkic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
11 | Tecl | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
13 | Mingazov | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
15 | Dolezal | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Romera | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
18 | Travnik | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | Wagner | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
22 | Karavaev | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
23 | Benes | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | Gregus | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
26 | Pospisil | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
28 | Masopust | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
30 | Hruby | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |