LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MYLLYPURO

Kết quả trận đấu đội Myllypuro

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FIN3

27/09/2015 Sudet 4 - 0 Myllypuro 2-0

FIN3

20/09/2015 Myllypuro 1 - 3 Viikingit 0-1

FIN3

15/09/2015 FC Kiffen 3 - 0 Myllypuro 1-0

FIN3

10/09/2015 Viikingit 4 - 1 Myllypuro 0 : 3 3/4 2-1

FIN3

06/09/2015 JIPPO 7 - 0 Myllypuro 0 : 1 3/4 5-0

FIN3

30/08/2015 Myllypuro 2 - 2 Kultsu FC 1-1

FIN3

26/08/2015 Viikingit 7 - 1 Myllypuro 0 : 1 3/4 4-1

FIN3

22/08/2015 FC Lahti Akatemia 8 - 1 Myllypuro 0 : 1 3/4 5-1

FIN3

15/08/2015 Myllypuro 0 - 4 HJK Klubi 04 0-1

FIN3

08/08/2015 Futura 4 - 0 Myllypuro 0 : 1 1/2 1-0

FIN3

02/08/2015 Myllypuro 0 - 2 Sudet 0-1

FIN3

19/07/2015 Myllypuro 1 - 3 FC Kiffen 3/4 : 0 0-1

FIN3

12/07/2015 Myllypuro 2 - 2 JIPPO 0 : 0 1-0

FIN3

05/07/2015 Kultsu FC 4 - 1 Myllypuro 0 : 1 1/4 1-1

FIN3

28/06/2015 Myllypuro 1 - 6 FC Lahti Akatemia 0 : 0 1-3

Lịch thi đấu đội Myllypuro

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Myllypuro

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Myllypuro

Đội bóng Myllypuro cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Myllypuro chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Liên Đoàn Anh › Vòng 3

01:4502/10/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 6 10 15
2 Man City 6 8 14
3 Arsenal 6 7 14
4 Chelsea 6 8 13
5 Aston Villa 5 3 12
6 Fulham 6 3 11
7 Newcastle 6 1 11
8 Brighton 6 2 9
9 Nottingham Forest 6 1 9
10 Tottenham 5 4 7
11 Man Utd 5 0 7
12 Brentford 6 -2 7
13 Bournemouth 5 -3 5
14 West Ham Utd 6 -4 5
15 Everton 6 -8 4
16 Leicester City 6 -4 3
17 Crystal Palace 6 -4 3
18 Ipswich 5 -5 3
19 Southampton 5 -7 1
20 Wolves 6 -10 1