LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHAKHTAR DONETSK

Kết quả trận đấu đội Shakhtar Donetsk

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UKRA

05/05/2024 Shakhtar Donetsk 3 - 0 Chernomorets 0 : 2 1/4 2-0

UKRA

01/05/2024 Chernomorets 1 - 4 Shakhtar Donetsk 1 3/4 : 0 1-3

UKRA

27/04/2024 LNZ Cherkasy 0 - 3 Shakhtar Donetsk 1 1/2 : 0 0-1

UKRA

22/04/2024 Shakhtar Donetsk 2 - 1 Zorya 0 : 1 3/4 0-0

UKRA

18/04/2024 Zorya 1 - 3 Shakhtar Donetsk 1 1/4 : 0 0-1

UKRA

14/04/2024 Vorskla 0 - 1 Shakhtar Donetsk 1 1/4 : 0 0-1

UKRA

07/04/2024 Shakhtar Donetsk 3 - 1 Rukh Vynnyky 0 : 1 1/2 2-1

UKRC

03/04/2024 Shakhtar Donetsk 4 - 1 Chernomorets 2-1

UKRA

30/03/2024 Obolon Kiev 0 - 3 Shakhtar Donetsk 1 1/2 : 0 0-2

UKRA

12/03/2024 Shakhtar Donetsk 2 - 0 FC Mynai 0 : 2 1/2 2-0

UKRA

08/03/2024 Shakhtar Donetsk 3 - 2 Kolos Kovalivka 0 : 1 1/4 0-1

UKRA

03/03/2024 Shakhtar Donetsk 5 - 2 Kryvbas 0 : 3/4 2-1

UKRA

26/02/2024 PFK Aleksandriya 0 - 0 Shakhtar Donetsk 1 1/4 : 0 0-0

C2

23/02/2024 Marseille 3 - 1 Shakhtar Donetsk 0 : 1 1-1

C2

16/02/2024 Shakhtar Donetsk 2 - 2 Marseille 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Shakhtar Donetsk

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

UKRA

11/05/2024 17:00 Shakhtar Donetsk vs Dinamo Kiev

UKRA

18/05/2024 17:00 SK Dnipro-1 vs Shakhtar Donetsk

UKRA

25/05/2024 17:00 Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

Danh sách cầu thủ đội Shakhtar Donetsk

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. Rudko Thủ Môn Ukraina 32
2 L. Traore Hậu Vệ Brazil 26
3 S. Lemkin Hậu Vệ Brazil 33
4 D. Castillo Hậu Vệ Ukraina 39
5 V. Bondar Hậu Vệ Ukraina 42
6 T. Stepanenko Tiền Vệ Ukraina 35
7 Eguinaldo Tiền Vệ Brazil 32
8 D. Kryskiv Tiền Vệ Brazil 31
9 M. Shved Tiền Đạo Brazil 35
10 H. Sudakov Tiền Đạo Brazil 38
11 O. Zubkov Tiền Vệ Brazil 36
13 Gocholeishvili Hậu Vệ Ukraina 45
14 D. Sikan Hậu Vệ Brazil 32
15 Mykhaylichenko Tiền Vệ Ukraina 35
16 I. Azarovi Hậu Vệ Brazil 36
17 N. Đurasek Tiền Vệ Brazil 39
18 K. Kelsy Hậu Vệ Thế Giới 35
19 D. Chygrynskiy Tiền Vệ Thế Giới 34
20 D. Topalov Tiền Đạo Ukraina 28
21 A. Bondarenko Tiền Vệ Ukraina 28
22 M. Matvienko Hậu Vệ Brazil 37
23 Pedrinho Hậu Vệ Ukraina 37
26 Y. Konoplya Tiền Vệ Ukraina 31
27 O. Ocheretko Tiền Vệ Brazil 27
28 Marcos Cipriano Tiền Vệ Brazil 34
31 D. Riznyk Thủ Môn Ukraina 40
32 E. Kozik Tiền Đạo Brazil 27
33 Vitao Hậu Vệ Croatia 42
34 I. Petryak Tiền Vệ Brazil 34
39 Newerton Tiền Vệ Ukraina 31
44 Y. Rakitskyi Hậu Vệ Ukraina 27
45 D. Sikan Tiền Đạo Croatia 41
65 D. Goncharuk Tiền Vệ Ukraina 27
74 Kovalenko Tiền Vệ Ukraina 28
81 A. Trubin Thủ Môn Ukraina 36
90 O. Kashchuk Tiền Vệ Ukraina 25
94 O. Danchenko Tiền Vệ Ukraina 30
99 Fernando Tiền Đạo Brazil 27

Thông tin đội bóng Shakhtar Donetsk

Đội bóng Shakhtar Donetsk cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Shakhtar Donetsk chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

23:4508/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 35 -3 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Fulham 36 -4 44
14 Crystal Palace 36 -8 43
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16