TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 29/04/2024
Kèo bóng đá ngày 29/04/2024
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
30/04 02:00 |
Preston North End Leicester City Phong độ |
0.82 |
2.5-3 0.83 |
4.65 |
-0.93 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
30/04 02:00 |
Phong độ |
1.5
-0.93 |
3 1.00 |
1.37 |
0.5 0.89 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
30/04 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 -0.96 |
2.35 |
0 0.72 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
30/04 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2-2.5 -0.93 |
1.89 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
30/04 01:45 |
Phong độ |
0.90 |
2.5-3 0.98 |
4.05 |
0.98 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
30/04 02:15 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5 1.00 |
2.00 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
29/04 17:00 |
Phong độ |
0.96 |
2.5 0.89 |
2.93 |
0 -0.85 |
1 0.81 |
||
29/04 19:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2 0.92 |
2.31 |
0 0.71 |
0.5-1 0.84 |
||
29/04 21:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
1.5-2 0.82 |
2.04 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.96 |
||
29/04 23:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2-2.5 0.88 |
2.25 |
0 0.72 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
29/04 22:00 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2-2.5 -0.97 |
1.54 |
0-0.5 0.79 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.80 |
2-2.5 0.93 |
2.90 |
0 -0.91 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BosniaBXH |
||||||||
29/04 21:30 |
Phong độ |
1
0.95 |
3 0.92 |
1.52 |
0-0.5 0.74 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
29/04 21:45 |
CSKA 1948 Sofia Arda Kardzhali Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2-2.5 0.92 |
2.13 |
0 0.64 |
1 -0.92 |
||
30/04 00:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2-2.5 0.93 |
1.58 |
0-0.5 0.82 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IcelandBXH |
||||||||
30/04 02:15 |
Phong độ |
1
0.82 |
3-3.5 -0.99 |
1.47 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 0.86 |
||
30/04 02:15 |
Phong độ |
0.93 |
3-3.5 -0.95 |
3.05 |
0.81 |
1-1.5 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
30/04 02:00 |
Phong độ |
1.5
0.95 |
3 0.96 |
1.31 |
0.5 0.80 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
2-2.5 0.95 |
1.71 |
0-0.5 0.91 |
0.5-1 0.69 |
||
30/04 00:30 |
Phong độ |
0.82 |
3 0.96 |
4.40 |
-0.95 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
29/04 21:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2 0.81 |
2.21 |
0 0.68 |
0.5-1 0.74 |
||
30/04 00:30 |
Rapid Bucuresti Universitatea Craiova Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 0.90 |
2.07 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
29/04 22:30 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2.5 0.86 |
2.01 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
29/04 21:00 |
Phong độ |
2
0.98 |
4.5-5 0.73 |
1.26 |
0.5-1 0.82 |
2-2.5 0.98 |
||
29/04 23:30 |
Apollon Limassol Karmiotissa Pol. Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
3.5-4 0.99 |
1.48 |
0.5 0.98 |
1.5 0.88 |
||
29/04 23:30 |
Phong độ |
0.93 |
3-3.5 0.99 |
2.70 |
0 -0.89 |
1-1.5 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5-3 0.86 |
1.70 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2.5 0.90 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1 0.86 |
||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 0.91 |
2.33 |
0 0.81 |
1 0.87 |
||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 0.97 |
2.03 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.88 |
||
30/04 00:10 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 0.91 |
1.99 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
29/04 22:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2 0.80 |
2.61 |
0 0.95 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.87 |
3.25 |
0.75 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
29/04 15:00 |
Phong độ |
1.00 |
3-3.5 0.87 |
2.81 |
0.72 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
29/04 21:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.82 |
2.5-3 0.80 |
1.33 |
0.5 0.90 |
1-1.5 -0.99 |
||
30/04 00:15 |
Phong độ |
0
0.70 |
2.5 0.84 |
2.14 |
0 0.75 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái LanBXH |
||||||||
29/04 18:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
2.5-3 0.81 |
1.50 |
0-0.5 0.68 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
29/04 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
3 -0.98 |
2.24 |
0 0.77 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
30/04 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2 -0.97 |
2.47 |
0 0.82 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
30/04 07:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
3 -0.94 |
1.75 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
30/04 07:00 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2.5 0.98 |
1.87 |
0-0.5 -0.97 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
30/04 06:30 |
Olimpia Asuncion Sportivo Ameliano Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5 -0.93 |
1.90 |
0-0.5 -0.93 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
30/04 08:00 |
Cesar Vallejo Sporting Cristal Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.92 |
3.05 |
0.70 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
30/04 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2 0.84 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.79 |
||
30/04 06:00 |
CA Penarol CA River Plate (URU) Phong độ |
1-1.5
0.79 |
2.5 0.92 |
1.29 |
0.5 0.88 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
29/04 23:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2-2.5 -0.94 |
2.06 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
30/04 00:30 |
Phong độ |
0.70 |
2 1.00 |
1.56 |
1.00 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
30/04 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3 0.83 |
2.13 |
0 0.71 |
1-1.5 0.93 |
||
30/04 01:00 |
Phong độ |
-0.93 |
3 0.90 |
3.40 |
0.99 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 NgaBXH |
||||||||
29/04 21:00 |
Chernomorets N. Dyn. Makhachkala Phong độ |
0.85 |
2 -0.96 |
3.20 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
29/04 23:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2 0.89 |
2.50 |
0 0.87 |
0.5-1 0.81 |
||
29/04 23:00 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.90 |
2.83 |
0 -0.88 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
29/04 22:30 |
Phong độ |
0
-0.94 |
3-3.5 -0.94 |
2.57 |
0 -0.97 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.93 |
3.30 |
0.73 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
29/04 23:10 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2.5 0.91 |
1.55 |
0-0.5 0.78 |
1 0.83 |
||
29/04 23:10 |
Phong độ |
1
0.90 |
2.5 0.88 |
1.48 |
0.5 -0.93 |
1 0.81 |
||
30/04 00:50 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.76 |
3.45 |
0.76 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
30/04 05:30 |
Phong độ |
0.5
-0.94 |
2-2.5 -0.93 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
30/04 07:30 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2-2.5 0.82 |
1.96 |
0-0.5 -0.92 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
30/04 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2-2.5 0.85 |
2.23 |
0 0.78 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Japan Football LeagueBXH |
||||||||
29/04 11:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2.5 0.90 |
2.08 |
0 0.64 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Châu ÁBXH |
||||||||
29/04 21:00 |
Phong độ |
0.95 |
2.5 0.84 |
4.50 |
0.97 |
1 0.83 |
||
30/04 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
2-2.5 0.90 |
1.71 |
0-0.5 0.85 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U20 Nam Mỹ NữBXH |
||||||||
30/04 04:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.92 |
6.50 |
-0.97 |
1 0.70 |
||
30/04 06:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.93 |
2.5-3 -0.99 |
1.84 |
0-0.5 0.99 |
1 0.77 |
||
30/04 09:00 |
Argentina U20 Nữ Paraguay U20 Nữ Phong độ |
0.5
-0.96 |
2.5 -0.99 |
2.01 |
0-0.5 -0.91 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
29/04 18:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.94 |
4 0.96 |
1.86 |
0-0.5 0.97 |
1.5 0.79 |
||
30/04 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
3.5 0.94 |
1.65 |
0-0.5 0.83 |
1.5 0.99 |
||
30/04 01:00 |
Phong độ |
0.86 |
4 0.90 |
2.52 |
0 -0.96 |
1.5-2 -0.98 |
||
30/04 01:00 |
Nottingham Forest U21 Reading U21 Phong độ |
0.5-1
1.00 |
3.5-4 0.85 |
1.79 |
0-0.5 0.91 |
1.5 0.79 |
||
30/04 01:00 |
Phong độ |
0.70 |
3.5 0.96 |
2.41 |
0 0.96 |
1.5 -0.97 |