LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD

  • SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)

    Thành lập: 1908

    HLV: M. Fotheringham

    Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield

Kết quả trận đấu đội Huddersfield

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHB

04/05/2024 Ipswich 2 - 0 Huddersfield 0 : 1 3/4 1-0

ANHB

27/04/2024 Huddersfield 1 - 1 Birmingham 0 : 0 0-1

ANHB

20/04/2024 Huddersfield 0 - 4 Swansea City 0 : 1/2 0-0

ANHB

13/04/2024 Bristol City 1 - 1 Huddersfield 0 : 1/4 0-0

ANHB

10/04/2024 Preston North End 4 - 1 Huddersfield 0 : 0 0-1

ANHB

06/04/2024 Huddersfield 1 - 0 Millwall 0 : 0 0-0

ANHB

01/04/2024 Stoke City 1 - 1 Huddersfield 0 : 1/4 0-1

ANHB

29/03/2024 Huddersfield 1 - 3 Coventry 1/4 : 0 0-2

ANHB

16/03/2024 Rotherham Utd 0 - 0 Huddersfield 1/2 : 0 0-0

ANHB

10/03/2024 Huddersfield 1 - 4 West Brom 0 : 0 1-0

ANHB

07/03/2024 Cardiff City 1 - 0 Huddersfield 0 : 0 1-0

ANHB

02/03/2024 Huddersfield 1 - 1 Leeds Utd 1 : 0 1-0

ANHB

24/02/2024 Watford 1 - 2 Huddersfield 0 : 1/2 0-0

ANHB

17/02/2024 Huddersfield 1 - 2 Hull City 0 : 0 0-1

ANHB

15/02/2024 Huddersfield 1 - 0 Sunderland 1/4 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Huddersfield

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Huddersfield

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 L. Nicholls Thủ Môn Séc 35
2 R. Edmonds-Green Hậu Vệ Anh 34
3 J. Ruffels Hậu Vệ Scotland 38
4 M. Pearson Hậu Vệ Anh 42
5 M. Helik Tiền Vệ Anh 23
6 J. Hogg Tiền Vệ Anh 36
7 D. Burgzorg Tiền Vệ Wales 27
8 J. Rudoni Tiền Vệ Anh 23
9 B. Radulovic Tiền Đạo Serbia 32
10 J. Koroma Tiền Vệ Australia 34
11 B. Diarra Tiền Vệ Anh 33
12 C. Maxwell Thủ Môn Anh 31
13 J. Coleman Thủ Môn Ireland 43
14 S. Thomas Hậu Vệ Anh 38
15 J. Headley Hậu Vệ Anh 35
16 T. Edwards Tiền Đạo Anh 25
17 B. Spencer Tiền Vệ Anh 33
18 D. Kasumu Tiền Đạo Anh 32
19 J. Rhodes Tiền Vệ Scotland 35
20 O. Turton Tiền Đạo Anh 27
21 A. Matos Thủ Môn Anh 25
22 K. Harratt Tiền Vệ Anh 32
23 B. Wiles Tiền Đạo Anh 33
24 R. Balker Tiền Đạo Hà Lan 30
25 D. Ward Hậu Vệ Anh 34
26 P. Jones Hậu Vệ Anh 34
27 K. Hudlin Tiền Đạo Anh 27
28 J. Brown Thủ Môn Anh 44
30 B. Jackson Hậu Vệ Anh 23
31 R. Schofield Thủ Môn Anh 25
32 T. Lees Hậu Vệ Ma rốc 28
33 Y. Nakayama Hậu Vệ Nhật Bản 40
34 B. Spencer Hậu Vệ Anh 27
35 B. Diarra Tiền Vệ Pháp 27
36 J. Austerfield Tiền Vệ Anh 23
37 L. Ayina Hậu Vệ Đức 32
38 M. Lowton Tiền Vệ Anh 28
39 T. Iorpenda Hậu Vệ Anh 29
41 G. Bellagambi Tiền Đạo Thế Giới 29
42 M. Stone Tiền Vệ Anh 20
44 R. Healey Hậu Vệ Anh 26
47 L. Ayina Hậu Vệ Pháp 27
48 J. Headley Tiền Vệ Anh 27
49 M. Waghorn Tiền Đạo Anh 27
50 A. Knockaert Tiền Vệ Pháp 27

Thông tin đội bóng Huddersfield

Đội bóng Huddersfield cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Huddersfield chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0010/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

23:4508/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 35 -3 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Fulham 36 -4 44
14 Crystal Palace 36 -8 43
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16