LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AKHMAT GROZNYI
Akhmat Groznyi
-
SVĐ: Stadion im. Akhmat-Khaji (sức chứa: 30597)
Thành lập: 1958
HLV: R. Rakhimov
Kết quả trận đấu đội Akhmat Groznyi
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | Akhmat Groznyi | 1 - 5 | Zenit | 1 : 0 | 1-3 | |||
10/05/2024 | Krylya Sovetov | 0 - 2 | Akhmat Groznyi | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/05/2024 | Krasnodar | 0 - 1 | Akhmat Groznyi | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
28/04/2024 | Akhmat Groznyi | 5 - 1 | Nizhny Nov | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
26/04/2024 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | FK Sochi | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/04/2024 | CSKA Moscow | 1 - 2 | Akhmat Groznyi | 0 : 1 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Akhmat Groznyi | 1 - 7 | Baltika | 0 : 1/4 | 0-5 | |||
07/04/2024 | Akhmat Groznyi | 0 - 2 | Lok. Moscow | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/04/2024 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
31/03/2024 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Akhmat Groznyi | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
13/03/2024 | Volgar Astrakhan | 1 - 2 | Akhmat Groznyi | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Din. Moscow | 2 - 0 | Akhmat Groznyi | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | Ural S.r. | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Alania Vla | 0 - 2 | Akhmat Groznyi | 0-0 | ||||
17/02/2024 | Kamaz | 2 - 0 | Akhmat Groznyi | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Akhmat Groznyi
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 | 21:00 | Fakel | vs | Akhmat Groznyi |
Danh sách cầu thủ đội Akhmat Groznyi
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Y.Hodzyur | Thủ Môn | Ukraina | 39 |
2 | Rodolfo | Hậu Vệ | Brazil | 42 |
3 | Grigalashvili | Tiền Đạo | Nga | 30 |
4 | J.Ojala | Hậu Vệ | Phần Lan | 35 |
5 | A.Ferreira | Hậu Vệ | Brazil | 40 |
6 | Warken | Tiền Vệ | Brazil | 37 |
7 | Kadyrov | Tiền Đạo | Nga | 30 |
8 | Mauricio | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
9 | Sadayev | Tiền Đạo | Brazil | 40 |
10 | Kanu | Tiền Vệ | Brazil | 37 |
13 | Kudryashov | Hậu Vệ | Nga | 37 |
14 | Aissati | Tiền Vệ | Ma rốc | 36 |
15 | Semenov | Hậu Vệ | Nga | 35 |
16 | Gorodov | Thủ Môn | Nga | 39 |
17 | A.Mbengue | Tiền Đạo | Nga | 30 |
18 | J.Bokila | Tiền Đạo | 36 | |
19 | O.Ivanov | Tiền Vệ | Nga | 38 |
20 | Kanu | Tiền Vệ | Nga | 31 |
21 | D.Kuzyaev | Tiền Vệ | Nga | 31 |
22 | R.Mirzov | Tiền Vệ | Nga | 34 |
23 | F.Piriz | Tiền Vệ | Uruguay | 34 |
24 | Komorowski | Hậu Vệ | Ba Lan | 40 |
30 | G.Grozav | Tiền Đạo | Rumany | 34 |
31 | M.Rybus | Tiền Vệ | Ba Lan | 35 |
33 | Gudiev | Thủ Môn | Nga | 29 |
40 | R.Utsiev | Hậu Vệ | Nga | 36 |
45 | Shakhtiev | Tiền Vệ | Nga | 36 |
55 | Lebedenko | Tiền Đạo | Nga | 41 |
93 | Akhjadov | Tiền Đạo | Nga | 31 |
95 | Mitrishev | Tiền Đạo | Nga | 33 |