LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HERTHA BERLIN
Hertha Berlin
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1892
HLV: S. Schwarz
Kết quả trận đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 | Elversberg | 4 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 0 | 1-1 | |||
26/04/2024 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
21/04/2024 | Karlsruher | 3 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
12/04/2024 | Hertha Berlin | 4 - 0 | Hansa Rostock | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
05/04/2024 | Paderborn 07 | 2 - 3 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
31/03/2024 | Hertha Berlin | 3 - 3 | Nurnberg | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
17/03/2024 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
10/03/2024 | St. Pauli | 2 - 0 | Hertha Berlin | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
02/03/2024 | Hertha Berlin | 2 - 2 | Holstein Kiel | 0 : 0 | 2-0 | |||
24/02/2024 | Ein.Braunschweig | 1 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Hertha Berlin | 3 - 2 | Magdeburg | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
11/02/2024 | Greuther Furth | 1 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
04/02/2024 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Hamburger | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2024 | Hertha Berlin | 1 - 3 | Kaiserslautern | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
27/01/2024 | Wehen | 3 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Kaiserslautern | ||
19/05/2024 | 20:30 | Osnabruck | vs | Hertha Berlin |
Danh sách cầu thủ đội Hertha Berlin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Christensen | Thủ Môn | Đan Mạch | 25 |
2 | P. Pekarik | Hậu Vệ | Slovakia | 38 |
3 | A. Rogel | Hậu Vệ | Uruguay | 27 |
4 | D. Boyata | Tiền Vệ | Bỉ | 34 |
5 | A. Bouchalakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
6 | M. Karbownik | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
7 | Niederlechner | Tiền Đạo | Đức | 34 |
8 | B. Hussein | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 |
9 | S. Prevljak | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 24 |
10 | J. Boetius | Tiền Đạo | Hà Lan | 25 |
11 | F. Reese | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
12 | T. Ernst | Thủ Môn | Đức | 25 |
13 | L. Klunter | Hậu Vệ | Đức | 28 |
15 | M. Maolida | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
16 | J. Kenny | Hậu Vệ | Đức | 27 |
17 | N. El-Jindaoui | Tiền Đạo | Đức | 27 |
18 | A. Barkok | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
19 | J. Dudziak | Tiền Đạo | Montenegro | 35 |
20 | M. Kempf | Hậu Vệ | Đức | 29 |
21 | M. Plattenhardt | Hậu Vệ | Đức | 32 |
22 | M. Winkler | Thủ Môn | Đức | 40 |
23 | M. Richter | Tiền Vệ | Đức | 27 |
24 | B. Dardai | Tiền Đạo | Đức | 25 |
25 | H. Tabaković | Hậu Vệ | Đức | 27 |
26 | Christensen | Tiền Vệ | Algeria | 29 |
27 | P. Dardai | Hậu Vệ | Hungary | 21 |
28 | S. Khedira | Tiền Vệ | Đức | 37 |
30 | Ibrahim Maza | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 25 |
31 | M. Dardai | Hậu Vệ | Đức | 22 |
34 | D. Zeefuik | Tiền Vệ | Anh | 29 |
35 | M. Gersbeck | Thủ Môn | Đức | 25 |
36 | E. Strasner | Tiền Đạo | Đức | 25 |
37 | T. Leistner | Thủ Môn | Ba Lan | 22 |
38 | V. Stange | Tiền Vệ | Đức | 20 |
39 | D. Scherhant | Tiền Vệ | Đức | 23 |
40 | C. Ejuke | Tiền Đạo | 25 | |
41 | P. Klemens | Hậu Vệ | Đức | 27 |
42 | J. Eitschberger | Hậu Vệ | Đức | 26 |
44 | L. Gechter | Hậu Vệ | Đức | 22 |
50 | N. Stark | Hậu Vệ | Đức | 29 |
70 | A. Esswein | Tiền Đạo | Đức | 34 |
71 | M. Leckie | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
80 | Kalou | Tiền Vệ | 39 | |
100 | T. Kraft | Thủ Môn | Đức | 36 |
101 | A. Schwolow | Thủ Môn | Đức | 32 |
160 | Dilrosun | Tiền Vệ | Đức | 26 |
190 | V. Ibisevic | Tiền Đạo | Đức | 40 |
270 | J. Ngankam | Hậu Vệ | Đức | 25 |