LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG YOUNG BOYS
Young Boys
-
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)
Thành lập: 1898
HLV: H. Gämperle
Kết quả trận đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2024 | Servette | 0 - 1 | Young Boys | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/05/2024 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/05/2024 | Young Boys | 0 - 1 | Lugano | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
05/05/2024 | Zurich | 0 - 2 | Young Boys | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/04/2024 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/04/2024 | Young Boys | 4 - 2 | Luzern | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
07/04/2024 | St. Gallen | 2 - 2 | Young Boys | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/04/2024 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
01/04/2024 | Yverdon | 0 - 0 | Young Boys | 1 : 0 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Young Boys | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
10/03/2024 | Young Boys | 5 - 1 | Basel | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
03/03/2024 | Zurich | 1 - 0 | Young Boys | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/03/2024 | Sion | 2 - 1 | Young Boys | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Young Boys | 0 - 1 | Servette | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/02/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Young Boys | 0 : 1 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | 23:00 | Young Boys | vs | Zurich | ||
30/06/2024 | 23:00 | Young Boys | vs | Winterthur |
Danh sách cầu thủ đội Young Boys
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Racioppi | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 42 |
3 | J. Hadjam | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 41 |
4 | A. Amenda | Hậu Vệ | Serbia | 38 |
6 | L.Bertone | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
7 | F. Ugrinic | Tiền Đạo | 34 | |
8 | Ł. Łakomy | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
9 | C. Itten | Tiền Đạo | Thụy Điển | 38 |
10 | K. Imeri | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 36 |
11 | G. Gaudino | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
13 | M. Camara | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
14 | M. Chaiwa | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 36 |
15 | M. Elia | Tiền Vệ | Serbia | 38 |
17 | S. Janko | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
18 | J. Nsame | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
19 | N. Persson | Tiền Đạo | Argentina | 40 |
20 | C. Niasse | Tiền Vệ | Venezuela | 31 |
22 | N. Maier | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
25 | J. Lefort | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
26 | von Ballmoos | Thủ Môn | Nhật Bản | 31 |
27 | L. Blum | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
28 | Lustenberger | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 37 |
30 | S. Lauper | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 |
32 | J. Mvuka | Tiền Vệ | 35 | |
35 | S. Ganvoula | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
39 | D. Males | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 |
40 | D. Marzino | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 41 |
47 | M. Deme | Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 |
77 | Joel Monteiro | Hậu Vệ | Pháp | 40 |